version="1.0"?>
- fuseau.
- Cột dạng thoi
colonne en fuseau
- Thoi vô sắc
(sinh vật học) fuseau achromatique.
- (thường thuyền thoi) barque en (forme de) fuseau
- coup de poing ; coup de coude ; donner un coup de poing
- cơ thoi
(giải phẫu học) rhombodie
- Hình hộp mặt thoi
(toán học) rhomboèdre.;(địa lý, địa chất) rhomboédrique.
- Hệ thoi
système rhomboédrique.;bâton ; barre.
- Thoi phấn
bâton de craie ;
- Thoi son
bâton de rouge à lèvre;