Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thoi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (nghành dệt) navette.
  • fuseau.
    • Cột dạng thoi
      colonne en fuseau
    • Thoi vô sắc
      (sinh vật học) fuseau achromatique.
  • (thường thuyền thoi) barque en (forme de) fuseau
  • coup de poing ; coup de coude ; donner un coup de poing
    • cơ thoi
      (giải phẫu học) rhombodie
    • Hình hộp mặt thoi
      (toán học) rhomboèdre.;(địa lý, địa chất) rhomboédrique.
    • Hệ thoi
      système rhomboédrique.;bâton ; barre.
    • Thoi phấn
      bâton de craie ;
    • Thoi son
      bâton de rouge à lèvre;
    • Vàng thoi
      or en barre.
Related search result for "thoi"
Comments and discussion on the word "thoi"