Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chiade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự xô đẩy
    • Les chiades d'une récréation
      những sự xô đẩy nhau trong giờ chơi
  • (thông tục) công việc
Related search result for "chiade"
Comments and discussion on the word "chiade"