Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
corroder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gặm mòn, ăn mòn
  • (nghĩa bóng) làm hao mòn
    • L'inquiétude corrode l'âme
      sự lo âu làm hao mòn tâm thần
Related search result for "corroder"
Comments and discussion on the word "corroder"