Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cordier
Jump to user comments
danh từ
  • người làm thừng chão; người bán thừng chão
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) chỗ mắc dây (ở đàn viôlông)
Related search result for "cordier"
Comments and discussion on the word "cordier"