Jump to user comments
danh từ
- điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương
- the centre of a circle
tâm vòng tròn
- centre of commerce
trung tâm thương nghiệp
- shopping centre
trung tâm buôn bán
- (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)
- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim)
- (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng)
động từ
- đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh
- to centre one's hopes on
tập trung hy vọng vào
- the discusion centred round one point
cuộc thảo luận quay quanh một điểm
- (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa