Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
chare
/tʃeə/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) char)
  • việc lặt vặt trong nhà
  • (thông tục) (như) charwoman
nội động từ ((cũng) char)
  • làm giúp việc lặt vặt trong gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
Related search result for "chare"
Comments and discussion on the word "chare"