Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cooper
/'koupə/
Jump to user comments
danh từ
  • quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper)
  • thợ đóng hàng
    • dry cooper
      thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)
    • wet cooper
      thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)
  • thợ chữa thùng
  • người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper)
  • người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper)
  • bia đen trộn lẫn bia nâu
  • người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)
ngoại động từ
  • chữa (thùng), đóng đáy (thùng)
  • cho vào thùng
    • to cooper up
      sửa sang, vá víu (cái gì...)
Related search result for "cooper"
Comments and discussion on the word "cooper"