Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
chopper
/'tʃɔpə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)
  • dao pha, dao bầu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé
  • (điện học) cái ngắt điện
  • (từ lóng) răng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng
Related search result for "chopper"
Comments and discussion on the word "chopper"