Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caber
/'keibə/
Jump to user comments
danh từ
  • sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt)
IDIOMS
  • tossing the caber
    • trò chơi ném lao
Related search result for "caber"
Comments and discussion on the word "caber"