Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
convier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mời
    • Convier quelqu'un à un repas de noces
      mời ai ăn tiệc
  • giục
    • Le beau temps nous convie à la promenade
      trời đẹp giục ta đi chơi
Related search result for "convier"
Comments and discussion on the word "convier"