Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chanvrier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người trồng gai dầu
  • thợ làm gai dầu
tính từ
  • xem chanvre
    • Industrie chanvrière
      công nghiệp gai dầu
Related search result for "chanvrier"
Comments and discussion on the word "chanvrier"