Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conférer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • so, đối chiếu
    • Conférer deux textes
      so hai văn bản
  • trao cho, phong cho
    • Conférer un titre
      phong tước
nội động từ
  • nói chuyện
Related words
Related search result for "conférer"
Comments and discussion on the word "conférer"