Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
convention
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thỏa thuận; điều khoản thỏa thuận
    • Convention tacite
      sự thỏa thuận ngầm
    • Modifier les conventions
      sửa đổi các điều khoản thỏa thuận
  • thỏa ước, công ước
  • quy ước
    • Les conventions du théâtre
      những quy ước của sân khấu
  • (số nhiều) tập tục
    • Les conventions sociales
      tập tục xã hội
  • (chính trị) hội nghị quốc ước
  • hội nghị đảng cử ứng cử viên tổng thống (Mỹ)
    • de convention
      theo quy ước
    • Signes de convention
      dấu hiệu (theo) quy ước
    • Sentiments de convention
      tình cảm theo ước lệ (không thành thật)
Related search result for "convention"
Comments and discussion on the word "convention"