Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
context
/'kɔntekst/
Jump to user comments
danh từ
  • (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn
    • it is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context
      thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản
  • khung cảnh, phạm vi
    • in this context
      trong phạm vi vấn đề này; liên quan đến vấn đề này
Related search result for "context"
Comments and discussion on the word "context"