Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
setting
/'setiɳ/
Jump to user comments
danh từ
sự đặt, sự để
sự sắp đặt, sự bố trí
sự sửa chữa
sự mài sắc, sự giũa
sự sắp chữ in
sự quyết định (ngày, tháng)
sự nắn xương, sự bó xương
sự lặn (mặt trời, mặt trăng)
sự se lại, sự khô lại
sự ra quả
sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)
khung cảnh, môi trường
sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát
(âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ
ổ trứng ấp
Related words
Synonyms:
mount
place setting
context
circumstance
mise en scene
stage setting
background
scope
scene
Related search result for
"setting"
Words pronounced/spelled similarly to
"setting"
:
scathing
setting
shading
sheading
shedding
sheeting
shooting
shouting
siding
sitting
more...
Words contain
"setting"
:
besetting
setting
setting-board
setting-box
type-setting
type-setting machine
Words contain
"setting"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bối cảnh
mực thước
nước
Duy Tân
Comments and discussion on the word
"setting"