Jump to user comments
verb
- To command, to conduct, to direct
- chỉ huy cuộc hành quân
to command a march
- chỉ huy một đại đội
to command a company
- chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
to conduct a symphony orchestra
- ban chỉ huy công trường
the management of a construction site
noun
- Commander, commanding officer, conductor, director