Jump to user comments
nội động từ
- (+ of) gồm có
- water consists of hydrogen
nước gồm có hydrô và ôxy
- (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ
- happiness consists trying one's best to fulfill one's duty
hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ
- (+ with) phù hợp
- to consist with something
phù hợp với việc gì