Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
congest
/kən'dʤest/
Jump to user comments
ngoại động từ (thường) dạng bị động
  • làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...)
  • (y học) làm sung huyết
nội động từ
  • (y học) bị sung huyết (phổi...)
Related words
Related search result for "congest"
Comments and discussion on the word "congest"