Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conquest
/'kɔɳkwest/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xâm chiếm, sự chinh phục
  • đất đai xâm chiếm được
  • người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình
IDIOMS
  • to male a conquest of someone
    • thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai
Related words
Related search result for "conquest"
Comments and discussion on the word "conquest"