Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conséquent
Jump to user comments
tính từ
  • nhất quán, trước sao sau vậy
    • Homme conséquent dans sa conduite
      người ăn ở trước sao sau vậy
  • (thông tục) quan trọng
    • Cadeau conséquent
      món quà quan trọng
  • (địa chất, địa lý) thuận hướng
    • Rivière conséquente
      sông thuận hướng
    • par conséquent
      do đó, vì thế
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) câu họa
  • (triết học) hệ luận
Related words
Related search result for "conséquent"
Comments and discussion on the word "conséquent"