Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
complément
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phần bù, phần bổ sung
  • (ngôn ngữ học) bổ ngữ
  • (toán học) góc bù
  • (sinh vật học) thể bù, bổ thể
Related search result for "complément"
Comments and discussion on the word "complément"