French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- xem essence 1, 2
- La raison est essentielle à l'homme
lý tính là thuộc bản chất con người
- cốt yếu
- L'air est essentiel à la vie
không khí cốt yếu cho sự sống
- chủ yếu
- Point essentiel
điểm chủ yếu
- huile essentielle+ tinh dầu
- maladie essentielle
(y học) bệnh vô căn
danh từ giống đực
- cái chủ yếu, điểm chủ yếu