Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
commons
/'kɔmənz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • dân chúng, những người bình dân
  • đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung
  • khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
  • thức ăn hằng ngày
Related search result for "commons"
Comments and discussion on the word "commons"