Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
short commons
/'ʃɔ:t'kɔmənz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc-phớt, Căm-brít)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn
Related search result for "short commons"
Comments and discussion on the word "short commons"