Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
chamois
/'ʃæmwɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con sơn dương
  • da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc)
Related search result for "chamois"
Comments and discussion on the word "chamois"