Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
commis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thầy ký, nhân viên văn phòng (hiệu buôn, cơ quan nhà nước...).
  • người được ủy thác
    • commis voyageur
      (từ cũ nghĩa cũ, thương nghiệp) người chào hàng
Related search result for "commis"
Comments and discussion on the word "commis"