Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
commission
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ban
    • Commission d'examen
      ban chấm thi
  • việc ủy thác, việc giao cho
    • S'acquitter pleinement de sa commission
      làm trọn công việc được giao
  • việc làm giùm; thơ chuyển giùm
  • tiền hoa hồng
  • sự phạm
    • La commission d'un délit
      sự phạm tội
  • (số nhiều) (thân mật) hàng mua
    • Rapporter les commissions à la maison
      đem hàng mua về nhà
    • faire la grosse commission
      (ngôn ngữ nhi đồng) đi ị
    • faire la petite commission
      (ngôn ngữ nhi đồng) đi tè
Related search result for "commission"
Comments and discussion on the word "commission"