Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) đại hội tuyển cử (thời cách mạng Pháp)
  • (số nhiều) đại hội quốc dân (cổ La Mã)
    • comices agricoles
      đại hội nông dân
Related search result for "comice"
Comments and discussion on the word "comice"