Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
cocarde
Jump to user comments
danh từ giống cái
phù hiệu (ở) mũ
Cocarde tricolore
phù hiệu tam tài ở mũ
hiệu cờ (ở máy bay)
hoa kết, nơ thắt (để trang sức)
(thông tục) cái đầu
avoir sa cocarde
say mèm
changer de cocarde
đổi lập trường
prendre la cocarde
vào bộ đội
Related search result for
"cocarde"
Words pronounced/spelled similarly to
"cocarde"
:
carde
cardé
carte
charade
charte
charte
cocarde
cohorte
coquard
corde
more...
Words contain
"cocarde"
:
cocarde
se cocarde
Comments and discussion on the word
"cocarde"