Jump to user comments
- To interlace
- mạng nhện chằng chịt
an interlacing cobweb
- dây thép gai chằng chịt
interlacing barbed wire
- mặt rỗ chằng rỗ chịt
a very thickly pock-marked face
- những mối liên quan chằng chịt, phức tạp
complex and interlacing connections