Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clod
/klɔd/
Jump to user comments
danh từ
  • cục, cục đất
  • (the clod) đất đai, ruộng đất
  • người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper)
  • (nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn)
  • thịt cổ bò
ngoại động từ
  • ném cục đất vào (ai...)
Related search result for "clod"
Comments and discussion on the word "clod"