Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clotted
Jump to user comments
Adjective
  • bị kết lại, đông đặc lại, kết tụ, đông kết lại thành tảng, cục
Related search result for "clotted"
Comments and discussion on the word "clotted"