Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lubber
/'lʌbə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn
  • (hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm
Related search result for "lubber"
Comments and discussion on the word "lubber"