Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chilly
/'tʃili/
Jump to user comments
tính từ
  • lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
    • a chilly room
      căn buồng lạnh lẽo
  • ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
  • lạnh lùng, lạnh nhạt
    • chilly manners
      cử chỉ lạnh nhạt
danh từ
  • (như) chilli
Related words
Related search result for "chilly"
Comments and discussion on the word "chilly"