Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
classical
/'klæsikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • kinh điển
    • classical school
      nhà học giả kinh điển
  • cổ điển; không hoa mỹ
  • hạng ưu (tác phẩm văn học)
Related search result for "classical"
Comments and discussion on the word "classical"