Jump to user comments
tính từ
- có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền
- an authoritative report
một bản báo cáo có căn cứ
- hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán
- to speak in authoritative tone
nói với giọng hách dịch
- có uy quyền, có quyền lực