Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
bi kịch
Jump to user comments
noun  
  • Tragedy
    • bi kịch cổ điển
      a classical tragedy
    • bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến
      the tragedy of women under feudalism
Comments and discussion on the word "bi kịch"