Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chiến tranh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • guerre
    • Chiến tranh bấm nút
      guerre presse-bouton
    • Chiến tranh cân não
      guerre des nerfs
    • Chiến tranh chớp nhoáng
      guerre d'éclair
    • Chiến tranh chính nghĩa
      guerre juste
    • Chiến tranh cục bộ
      guerre locale
    • Chiến tranh diệt chủng
      guerre d'extermination
    • Chiến tranh du kích
      guerre des partisans ; guérilla
    • Chiến tranh giải phóng
      guerre de libération
    • Chiến tranh hoá học
      guerre chimique
    • Chiến tranh lạnh
      guerre froide
    • Chiến tranh phi nghĩa
      guerre injuste
    • Chiến tranh tâm lí
      guerre psychologique
    • Chiến tranh thế giới
      guerre mondiale
    • Chiến tranh tiêu hao
      guerre d'usure
    • Chiến tranh toàn diện
      guerre totale
    • Chiến tranh vi trùng
      guerre bactériologique
    • Chiến tranh xâm lược
      guerre d'agression
Related search result for "chiến tranh"
Comments and discussion on the word "chiến tranh"