French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- trận đánh, cuộc chiến đấu
- (nghĩa bóng) sự đấu tranh, sự chiến đấu
- La bataille de la vie
sự đấu tranh trong cuộc sống
- (đánh bài) bài đấu quân (chơi tay đôi)
- cheval de bataille
ngựa chiến
- en bataille
(porter son chapeau en bataille) đội mũ lệch