French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tạm đình chiến; cuộc hưu chiến
- Violer une trêve
vi phạm một cuộc hưu chiến
- (nghĩa rộng) sự tạm đình đấu tranh
- Trêve politique
sự tạm đình đấu tranh chính trị
- (nghĩa bóng) sự tạm đình, sự tạm nghỉ, sự xả hơi
- S'accorder une trêve
tự cho mình xả hơi
- n'avoir ni trêve ni repos
không được nghỉ ngơi một lúc nào
- sans trêve
không ngừng, không nghỉ
- Travailler sans trêve
làm việc không ngừng
- sans trêve et sans merci
liên tục và không thương, thẳng cánh
- trêve à
(từ cũ; nghĩa cũ) thôi đừng
- Trêve aux rêvasseries
thôi đừng mơ mộng nữa
- Trêve de plaisanteries
thôi đừng đùa cợt nữa
- trêve des confiseurs
sự ngừng mọi hoạt động chính trị ngoại giao trong dịp năm mới và lễ Nô-en