Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xưng tội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (Con chiên) tự kể tội lỗi của mình trước linh mục: đến nhà thờ xưng tội.
Comments and discussion on the word "xưng tội"