French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- buồng, phòng
- Chambre à louer
phòng cho thuê
- Valet de chambre
người phục vụ phòng
- Chambre de commerce
phòng thương mại
- Chambre noire
(vật lý học) phòng tối
- Chambre antérieure de l'oeil
(giải phẫu) phòng trước của mắt
- viện
- Chambre des députés
Nghị viện
- Chambre basse
Hạ nghị viện (Anh)
- Chambre haute
Thượng nghị viện (Anh)
- chambre à air
săm (xe đạp, ô tô...)
- garder la chambre
ốm không đi đâu được
- stratège en chambre
nhà chiến lược xó buồng
- travailler en chambre
làm ở gia đình, không mở cửa hiệu