Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cambrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • uốn cong, uốn vòng cung
    • Cambrer une pièce de bois
      uốn cong một thanh gỗ
  • ưỡn
    • Cambrer la taille
      ưỡn người
Related search result for "cambrer"
Comments and discussion on the word "cambrer"