Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
antichambre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phòng đợi
    • courir les antichambres
      chạy vạy đó đây
    • faire antichambre
      chờ đợi, chầu chực
Related search result for "antichambre"
Comments and discussion on the word "antichambre"