Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
chữ cù
Jump to user comments
version="1.0"?>
chữ cù lao, nghĩa là khó nhọc. Do thơ Lục nga có câu: “Ai ai phụ mẫu, sinh ngã cù lao”: thương thay cha mẹ, sinh ta khó nhọc
Related search result for
"chữ cù"
Words pronounced/spelled similarly to
"chữ cù"
:
che chở
Chí Cà
chiếu chỉ
chiếu cố
Chợ Chu
chơi chữ
chua cay
chữ cái
chữ cù
Words contain
"chữ cù"
:
chín chữ cù lao
chữ cù
Comments and discussion on the word
"chữ cù"