Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chữ cái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Kí hiệu dùng để ghi âm vị và những biến thể của nó trong chữ viết ghi âm: xếp theo thứ tự chữ cái.
Related search result for "chữ cái"
Comments and discussion on the word "chữ cái"