Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chứng kiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • être témoin de
    • Tôi đã chứng kiến tai nạn đó
      j'ai été témoin de l'accident
  • (jur.) témoin instrumentaire
    • người chứng kiến
      témoin ; spectateur
Related search result for "chứng kiến"
Comments and discussion on the word "chứng kiến"