Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chủng
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. dt. Loài, giống. II. Trồng cấy vác xin hay độc tố vi khuẩn vào da thịt để phòng bệnh hoặc để chẩn đoán, nghiên cứu: chủng đậu sơ chủng tiêm chủng.
Related search result for
"chủng"
Words pronounced/spelled similarly to
"chủng"
:
chàng
chăng
chằng
chẳng
chặng
chiêng
chiêng
chiềng
choàng
choảng
more...
Words contain
"chủng"
:
binh chủng
chủng
chủng đậu
Chủng Chá
chủng loại
chủng viện
dị chủng
diệt chủng
hoàng chủng
nhân chủng
more...
Comments and discussion on the word
"chủng"