Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
diệt chủng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Giết hàng loạt, làm cho mất giống nòi: chính sách diệt chủng của bọn phát xít.
Comments and discussion on the word "diệt chủng"