French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- cánh cửa con (đóng lỗ cửa)
- lá trập, cánh trập; lá gập, nắp trập
- Volet d'aération
cánh trập thông gió
- Les volets d'une aile d'avion
các lá trập ở cánh máy bay
- Volet à double fente
cánh trập hai khe
- Volets de freinage
(hàng không) cánh giảm tốc
- Volets de triptyque
lá trập của tranh bộ ba
- Volet d'un permis de conduire
tờ gập của bằng lái xe
- Volet de carburateur
nắp trập của bộ chế hòa khí
- (từ cũ, nghĩa cũ) bàn chọn hạt
- trier sur le volet
xem trier